Có 2 kết quả:
对外贸易 duì wài mào yì ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ ㄇㄠˋ ㄧˋ • 對外貿易 duì wài mào yì ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ ㄇㄠˋ ㄧˋ
duì wài mào yì ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ ㄇㄠˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreign trade
Bình luận 0
duì wài mào yì ㄉㄨㄟˋ ㄨㄞˋ ㄇㄠˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foreign trade
Bình luận 0